Hổ trợ trực tuyến

Kinh Doanh 1 - 0901 088 579

Kinh Doanh 1 - 0901 088 579

Kinh Doanh 2 - 0933 128 778

Kinh Doanh 2 - 0933 128 778

Kinh Doanh 3 - 0348 935 979

Kinh Doanh 3 - 0348 935 979

Kinh Doanh 4 - 0937 935 979

Kinh Doanh 4 - 0937 935 979

Tư vấn kỹ thuật - 0948 935 979

Tư vấn kỹ thuật - 0948 935 979

SẢN PHẨM BÁN NHIỀU

Màng van giũ bụi CQG20Z
Màng van giũ bụi CQG20Z
Gọi: 0901 088 579
Màng van giũ bụi CQNG40Z
Màng van giũ bụi CQNG40Z
Gọi: 0901 088 579
Màng van giũ bụi CQNG25Z
Màng van giũ bụi CQNG25Z
Gọi: 0901 088 579

SẢN PHẨM MỚI

Móc nối băng tải Flexco

Móc nối băng tải Flexco

Gọi: 0901 088 579
Bulong gầu M6 x 30 - Inox
Bulong gầu M6 x 30 - Inox
Gọi: 0901 088 579

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TÚI LỌC BỤI

 

Mã hàng / Code Tên hàng / Name
PE400 Polyester needle felt withsmooth surface
PE500 polyyester needle felt  with smooth surface
PE550 polyyester needle felt  with smooth surface
PE500WR Oil - Water repellent Polyester needle felt
PE500ANTI Polyester anti - static needle felt
Nomex Nomex

 

Mã hàng vật liệu Độ dày  Trọng lượng  Độ thoán khí Nhiệt độ làm việc Nhiệt độ làm việc
Code  Material Thickness Weight Air Permeability Working temp Continuous Working temp Short time
PE400 Polyester fiber 1.6mm 400 g/m2 200 - 250 (L/m2/s) 120oC 150oC
PE500 Polyester fiber 1.8mm 500 g/m2 180-250  (L/m2/s) 120oC 150oC
PE550 Polyester fiber 1.9mm 550 g/m2 120-250  (L/m2/s) 120oC 150oC
PR500WR Polyester fiber 1.8mm 500 g/m2 180 - 250  (L/m2/s) 120oC 150oC
PE500ANTI Polyester fiber + Electric fiber 1.8mm 500 g/m2 180 - 250  (L/m2/s) 120oC 150oC
Nomex Vải Nomex 2.0mm 500 g/m2 14m3/m2 200oC 240oC

Điện thoại | Zalo:  0901 088 579 - 0933 128 778

Skype: le_nguyen_123_127

Emaillenguyen3787@gmail.com

Bình luận

Dịch vụ liên quan

Hướng dẫn lắp đặt mạch điều khiển và van giũ bụi cho hệ thống thu hồi bụi

Hướng dẫn lắp đặt mạch điều khiển và van giũ bụi cho hệ thống thu hồi bụi

Thông số kỹ thuật van giũ bụi SBFEC - XQPC (Catalogue)

Thông số kỹ thuật van giũ bụi SBFEC - XQPC (Catalogue)

Thông số kỹ thuật dây răng PU lõi thép T5 T10 T20 AT5 AT10 AT20 L H XH XL 5M 8M 14M RPP8 RPP5

Thông số kỹ thuật dây răng PU lõi thép T5 T10 T20 AT5 AT10 AT20 L H XH XL 5M 8M 14M RPP8 RPP5

Thông số kỹ thuật (Catalogue) gầu tải nhựa gầu tải thép Sanwei

Thông số kỹ thuật (Catalogue) gầu tải nhựa gầu tải thép Sanwei

Thông số kỹ thuật van giũ bụi Finetek (Catalogue)

Thông số kỹ thuật van giũ bụi Finetek (Catalogue)

Thông số kỹ thuật bulong gàu

Thông số kỹ thuật bulong gàu M6x25, M6x30, M6x38, M8x30, M8x35, M8x42, M10x35, M10x45, M10x50 Hotline: 0901 088 579

Thông số kỹ thuật bông lọc bụi (Pre Filter Roll)

Thông số kỹ thuật bông lọc bụi (Pre Filter Roll) 5mm, 10mm, 15mm, 20mm Hotline: 0901 088 579

Thông số kỹ thuật túi lọc khí (Pocket Filter)

Túi lọc khí (Pocket Filter) F5, F6, F7, F8, F9 Hotline: 0901 088 579

Top