Hổ trợ trực tuyến

Kinh Doanh 1 - 0901 088 579

Kinh Doanh 1 - 0901 088 579

Kinh Doanh 2 - 0933 128 778

Kinh Doanh 2 - 0933 128 778

Kinh Doanh 3 - 0348 935 979

Kinh Doanh 3 - 0348 935 979

Kinh Doanh 4 - 0937 935 979

Kinh Doanh 4 - 0937 935 979

Tư vấn kỹ thuật - 0948 935 979

Tư vấn kỹ thuật - 0948 935 979

SẢN PHẨM BÁN NHIỀU

Van giũ bụi CQD-Z-45FS
Van giũ bụi CQD-Z-45FS
Gọi: 0901 088 579
Màng van giũ bụi CQG20Z
Màng van giũ bụi CQG20Z
Gọi: 0901 088 579
Màng van giũ bụi CQNG40Z
Màng van giũ bụi CQNG40Z
Gọi: 0901 088 579
Màng van giũ bụi CQNG25Z
Màng van giũ bụi CQNG25Z
Gọi: 0901 088 579

SẢN PHẨM MỚI

Móc nối băng tải Flexco

Móc nối băng tải Flexco

Gọi: 0901 088 579
Bulong gầu M6 x 30 - Inox
Bulong gầu M6 x 30 - Inox
Gọi: 0901 088 579

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Tổng hợp các túi lọc bụi vải Nomex chịu nhiệt, chống ẩm

1. Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex Korea (Hàn Quốc)

Thông số kỹ thuật

vật liệu / Material Vải Nomex
Bề mặt / Surface Treatment chống bám dính / Singed, Calendered
Độ dày / Thickness 1.8mm
Trọng lượng / Weight

500 g/m2

Độ thoán khí / Air Permeability 14m3/m2.min @200PA
Độ giãn ngang / Tensile Elongation (%) Warp MD ≤ 35% 
Độ giãn dọc / Tensile Elongation (%) Weft CD

≤ 40%

Lực kéo ngang / Tensile Strength (N/5CM) Warp MD 1000N
Lực kéo ngang / Tensile Strength (N/5CM) Weft CD 1200N
Độ kéo giãn / Thermal Shrinkage (%) at max continuous temp < 1.0%
Nhiệt độ làm việc: Max. Operating Temperature Continuous/Surge 204ºC - 240ºC

 

Hình ảnh Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex Korea (Hàn Quốc)

 

Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex Korea (Hàn Quốc)

Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex Korea (Hàn Quốc)

Túi lọc bụi chịu nhiệt, chống ẩm vải nomex Korea (Hàn Quốc)

Túi lọc bụi chịu nhiệt, chống ẩm vải nomex Korea (Hàn Quốc)

2. Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex AOG (Ấn Độ)

Thông số kỹ thuật

vật liệu / Material Vải Nomex
Bề mặt / Surface Treatment chống bám dính / Singed, Calendered
Độ dày / Thickness 1.8mm
Trọng lượng / Weight

500 g/m2

Độ thoán khí / Air Permeability 14m3/m2.min @200PA
Độ giãn ngang / Tensile Elongation (%) Warp MD ≤ 35% 
Độ giãn dọc / Tensile Elongation (%) Weft CD

≤ 40%

Lực kéo ngang / Tensile Strength (N/5CM) Warp MD 1000N
Lực kéo ngang / Tensile Strength (N/5CM) Weft CD 1200N
Độ kéo giãn / Thermal Shrinkage (%) at max continuous temp < 1.0%
Nhiệt độ làm việc: Max. Operating Temperature Continuous/Surge 204ºC - 240ºC

Hình ảnh Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex AOG (Ấn Độ)

Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex AOG (Ấn Độ)

Túi lọc bụi chịu nhiệt, chống ẩm vải nomex AOG (Ấn Độ)

 

Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex AOG (ẤN Độ)

Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex AOG (Ấn Độ)

 

3. Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex (Trung Quốc)

Thông số kỹ thuật

vật liệu / Material Vải Nomex
Bề mặt / Surface Treatment chống bám dính / Singed, Calendered
Độ dày / Thickness 1.8mm
Trọng lượng / Weight

500 g/m2

Độ thoán khí / Air Permeability 14m3/m2.min @200PA
Độ giãn ngang / Tensile Elongation (%) Warp MD ≤ 35% 
Độ giãn dọc / Tensile Elongation (%) Weft CD

≤ 40%

Lực kéo ngang / Tensile Strength (N/5CM) Warp MD 1000N
Lực kéo ngang / Tensile Strength (N/5CM) Weft CD 1200N
Độ kéo giãn / Thermal Shrinkage (%) at max continuous temp < 1.0%
Nhiệt độ làm việc: Max. Operating Temperature Continuous/Surge 204ºC - 240ºC

Hình ảnh Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex (Trung Quốc)

Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex Trung Quốc

Túi lọc bụi chịu nhiệt, chống ẩm vải nomex (trung Quốc)

 

Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex Trung QUốc

Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex (Trung Quốc)

>>>>> XEM CÁC LOẠI TÚI LỌC BỤI KHÁC <<<<<

Điện thoại | Zalo:  0901 088 579 - 0933 128 778

Skype: le_nguyen_123_127

Emaillenguyen3787@gmail.com

Bình chọn tin tức

Bình chọn tin tức: (5.0 / 1 đánh giá)

Bình luận

Top