Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Kinh Doanh 1 - 0901 088 579
Kinh Doanh 2 - 0933 128 778
Kinh Doanh 3 - 0348 935 979
Kinh Doanh 4 - 0937 935 979
Tư vấn kỹ thuật - 0948 935 979
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Tổng hợp các túi lọc bụi vải Nomex chịu nhiệt, chống ẩm
1. Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex Korea (Hàn Quốc)
Thông số kỹ thuật
vật liệu / Material | Vải Nomex |
Bề mặt / Surface Treatment | chống bám dính / Singed, Calendered |
Độ dày / Thickness | 1.8mm |
Trọng lượng / Weight |
500 g/m2 |
Độ thoán khí / Air Permeability | 14m3/m2.min @200PA |
Độ giãn ngang / Tensile Elongation (%) Warp MD | ≤ 35% |
Độ giãn dọc / Tensile Elongation (%) Weft CD |
≤ 40% |
Lực kéo ngang / Tensile Strength (N/5CM) Warp MD | 1000N |
Lực kéo ngang / Tensile Strength (N/5CM) Weft CD | 1200N |
Độ kéo giãn / Thermal Shrinkage (%) at max continuous temp | < 1.0% |
Nhiệt độ làm việc: Max. Operating Temperature Continuous/Surge | 204ºC - 240ºC |
Hình ảnh Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex Korea (Hàn Quốc)
Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex Korea (Hàn Quốc)
Túi lọc bụi chịu nhiệt, chống ẩm vải nomex Korea (Hàn Quốc)
2. Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex AOG (Ấn Độ)
Thông số kỹ thuật
vật liệu / Material | Vải Nomex |
Bề mặt / Surface Treatment | chống bám dính / Singed, Calendered |
Độ dày / Thickness | 1.8mm |
Trọng lượng / Weight |
500 g/m2 |
Độ thoán khí / Air Permeability | 14m3/m2.min @200PA |
Độ giãn ngang / Tensile Elongation (%) Warp MD | ≤ 35% |
Độ giãn dọc / Tensile Elongation (%) Weft CD |
≤ 40% |
Lực kéo ngang / Tensile Strength (N/5CM) Warp MD | 1000N |
Lực kéo ngang / Tensile Strength (N/5CM) Weft CD | 1200N |
Độ kéo giãn / Thermal Shrinkage (%) at max continuous temp | < 1.0% |
Nhiệt độ làm việc: Max. Operating Temperature Continuous/Surge | 204ºC - 240ºC |
Hình ảnh Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex AOG (Ấn Độ)
Túi lọc bụi chịu nhiệt, chống ẩm vải nomex AOG (Ấn Độ)
Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex AOG (Ấn Độ)
3. Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex (Trung Quốc)
Thông số kỹ thuật
vật liệu / Material | Vải Nomex |
Bề mặt / Surface Treatment | chống bám dính / Singed, Calendered |
Độ dày / Thickness | 1.8mm |
Trọng lượng / Weight |
500 g/m2 |
Độ thoán khí / Air Permeability | 14m3/m2.min @200PA |
Độ giãn ngang / Tensile Elongation (%) Warp MD | ≤ 35% |
Độ giãn dọc / Tensile Elongation (%) Weft CD |
≤ 40% |
Lực kéo ngang / Tensile Strength (N/5CM) Warp MD | 1000N |
Lực kéo ngang / Tensile Strength (N/5CM) Weft CD | 1200N |
Độ kéo giãn / Thermal Shrinkage (%) at max continuous temp | < 1.0% |
Nhiệt độ làm việc: Max. Operating Temperature Continuous/Surge | 204ºC - 240ºC |
Hình ảnh Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex (Trung Quốc)
Túi lọc bụi chịu nhiệt, chống ẩm vải nomex (trung Quốc)
Túi lọc bụi chịu nhiệt vải nomex (Trung Quốc)
>>>>> XEM CÁC LOẠI TÚI LỌC BỤI KHÁC <<<<<
Điện thoại | Zalo: 0901 088 579 - 0933 128 778
Skype: le_nguyen_123_127
Email: lenguyen3787@gmail.com
Bình luận
Tin tức liên quan
Ghim kẹp nối vá băng tải bị rách - Cách xử lý băng chuyền tải bị rách bằng đinh bản lề
Thông số kỹ thuật túi lọc bụi polyester chống tĩnh điện chống ẩm
Thông số kỹ thuật túi lọc bụi PPS500 | Túi lọc bụi chịu nhiệt | Túi lọc bụi lò hơi
Tổng hợp các loại mạch điều khiển dùng trong hệ thống lọc bụi
Bulong gầu tải M6x30 inox 304
Tổng hợp túi lọc bụi chịu nhiệt sợi thủy tinh | Túi lọc bụi glass fiber tại xưởng Gia Phạm
Hướng dẫn cách lắp mạch điều điển và van giũ bụi trong hệ thống thu hồi bụi
Túi lọc bụi chịu nhiệt nomex (AOG - Ấn Độ) may tại xưởng Gia Phạm
Tổng hợp các loại van điện từ |van giũ bụi | Van rũ bụi |Van xả bụi
Tổng hợp túi lọc bụi PE400
May miệng túi lọc bụi nomex chịu nhiệt ở xưởng công ty gia Phạm
Thông số kỹ thuật túi lọc bụi PE300 - PE400 - PE500 - PE500 chống ẩm - PE500 chống tĩnh điện